TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK-단국대학교
I. TỔNG QUÁT
-Trường đại học Dankook – 단국대학교
-Tọa lạc: + Campus Jukjeon: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 16890, Korea
+ Campus Cheonan:119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, 31116, Korea
– Loại hình: Tư thục
– Đại học Dankook là một trong những trường đại học lớn và đẹp nhất Hàn Quốc.
– Dankook được chọn là Đại học tốt nhất gắn liền học thuật với công nghiệp.
II. Du học hệ tiếng Hàn ( Visa D4)
- Yêu cầu chung
– Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Thời gian nhập học: Nhập học kỳ tháng 3, 6, 9, 12 (1 kỳ bao gồm 10 tuần)
- Học phí: phí nhập học 50.000 KRW
( Lấy tỉ giá 1KRW = 20VND)
Campus | Học phí (1 kỳ) |
Jukjeon | 1.300.000 KRW |
Cheonan | 1.100.000 KRW |
* Học phí có thể tăng lên theo từng năm
* Du học sinh phải đăng kí ít nhất 2 học kỳ
- Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Học bổng |
Thí sinh đăng kí học kì tiếp theo | Điểm xuất sắc trong học kỳ trước | Giảm 20% học phí |
Điểm tốt thứ hai trong học kỳ trước | Giảm 30% học phí | |
Điểm tốt nhất trong học kỳ trước | Giảm 50% học phí |
III. Du học hệ chuyên ngành ( Visa D2-2)
- Yêu cầu chung
– Có bằng Topik 3 trở lên
- Thời gian nhập học: Nhập học kỳ tháng 3, 9
- Học phí: Phí đăng ký: 120.000 KRW
Phí nhập học 472.000 KRW
(Lấy tỉ giá 1KRW = 20VND)
*Campus Jukjeon
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW) |
Khoa học xã hội |
|
3.699.000 KRW – 4,363,000 KRW |
Nhân văn |
|
3,699,000 KRW |
Kinh doanh & kinh tế |
|
3,699,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,870,000 KRW |
Âm nhạc – Nghệ thuật |
|
5,074,000 KRW |
* Campus Cheonan
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW) |
Ngoại ngữ | · Châu Á & Trung Đông (Trung Quốc học, Nhật Bản học, Mongolia học, Trung Đông học, Việt Nam học)
· Châu Âu (Đức học, Pháp học, Tây Ban Nha học, Nga học, Bồ Đào Nha học) |
3,699,000 KRW |
Khoa học – Công nghệ | · Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng
· Khoa học sinh học (Khoa học sinh học, Vi sinh vật) · Kỹ thuật & Khoa học vật liệu · Kỹ thuật thực phẩm · Kỹ thuật năng lượng · Kỹ thuật quản lý |
4,870,000 KRW |
Khoa học thể thao | · Thể thao giải trí
· Quản lý thể thao · Thể thao quốc tế |
4,478,000 KRW |
Sức khỏe – Phúc lợi | · Hành chính công
· Phúc lợi xã hội · Môi trường & Tài nguyên · Vật lý trị liệu · Khoa học thí nghiệm y tế · Tâm lý học & Tâm lý trị liệu |
4,422,000 KRW |
4. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng dành cho Học kỳ đầu | TOPIK 6 | 40% học phí (4 năm) + KTX (4 năm) |
TOPIK 4, 5 | 35% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | |
TOPIK 3 hoặc vượt qua kỳ thi tiếng Hàn của trường | 15% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | |
Học bổng dành cho chương trình: Học kỳ 2-8 | GPA cao nhất | 100% học phí + KTX |
4.0 – dưới 4.5 | 45% học phí + KTX | |
3.5 – dưới 4.0 | 35% học phí + KTX | |
3.0 – dưới 3.5 | 25% học phí + KTX | |
2.5 – dưới 3.0 | Miễn phí KTX và bảo hiểm y tế |
IV. Ký túc xá
Campus | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) | Tiền cọc |
Jibhyeonjae (Jukjeon Campus) | Phòng đôi | 1,274,640 KRW | 100,000 KRW |
Phòng bốn | 754,840 KRW | 100,000 KRW | |
Jilli Hall (Jukjeon Campus) | Phòng đôi | 1,202,320 KRW | 100,000 KRW |
Phòng bốn | 827,160 KRW | ||
Bongsagwan (Cheonan Campus) | Phòng đôi | 1,170,400 KRW | |
Phòng bốn | 805,200 KRW |
* Phí dọn dẹp: 20,000 KRW
*Mỗi phòng được cung cấp 2 giường đơn, chăn ga, bàn ghế, tủ áo quần, internet, phòng tắm riêng. Và các dịch vụ khác như phòng giặt, nhà hàng, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi.
V. Một số hình ảnh của trường
Open this in UX Builder to add and edit content