TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH – 서울과학기술대학교

Ngày đăng: 02 /02 /2024 - admin

1. TỔNG QUÁT:

Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul là trường đại học quốc gia tọa lạc tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc.

Trường SeoulTech có thế mạnh về các ngành kỹ thuật.

Địa chỉ: 232 Gongneung-ro, Nowon-gu, Seoul
Điện thoại: 02-970-6114
Ngày thành lập: Ngày 15 tháng 4, năm 1910
Loại trường học: Đại học tư thục, 4 năm

Website: https://www.seoultech.ac.kr/

2. MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT:

Trường thuộc top 2

3. THÔNG TIN VỀ HỆ DU HỌC TIẾNG (D4-1):

  • Điều kiện:

– Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên hoặc trình độ học vấn tương đương

  • Thời gian nhập học:

– Tháng 3 – 6 – 9 – 12 

  • Học phí:

* Lưu ý: Học phí dưới đây được lấy tỉ giá là 20.000VNĐ

Danh mục Thời gian Học phí (KRW) Học phí (VNĐ)
Học phí 1 năm 5,600,000 112,000,000
Phí tuyển sinh 1 lần 50,000 1,000,000
Phí bảo hiểm 1 tháng 60,000 1,200,000

4. THÔNG TIN VỀ HỆ DU HỌC CHUYÊN NGÀNH (D2-2):

  • Điều kiện:

Tốt nghiệp THPT hoặc có trình độ học vấn tương đương

– Khả năng tiếng hàn: TOPIK 3 trở lên 

THPT: GPA ≥ 6.5 ; GDTX ≥ 7.0

  • Học phí:

* Lưu ý: Học phí dưới đây được lấy tỉ giá là 20.000VNĐ

Phí nhập học: 120.000KRW

Khối ngành Học phí

(KRW)

Học phí

(VNĐ)

Khoa xã hội và nhân văn 2,362,940 47,258,800
Khoa Kỹ thuật, Năng lượng và Công nghệ sinh học,

Kỹ thuật thông tin và truyền thông

2,770,210 55,404,200
Nghệ Thuật và Thiết Kế 2,815,710 56,314,200
Kiến Trúc 2,815,710 56,314,200
Kinh doanh và Công nghệ Quản trị kinh doanh toàn cầu Quản trị kinh doanh 2,362,940 47,258,800
Quản trị kinh doanh (chương trình AMS) 2,362,940 47,258,800
Global Technology Management (GTM) 2,362,940 47,258,800
Kỹ thuật công nghiệp Kỹ thuật hệ thống thông tin và công nghiệp 2,770,210 55,404,200
Manufacturing Systems and Design Engineering (MSDE), and IT Management (ITM) 2,770,210 55,404,200
Nghiên cứu sáng tạo tổng hợp 2,989,470 59,789,400
  • Học bổng:

  • A. Chỉ dành cho học kỳ 1:
Yêu cầu Học bổng
Ngoại ngữ Đánh giá hồ sơ & phỏng vấn
· TOPIK cấp 4

· (Người đăng ký MSDE hoặc ITM) TOEFL iBT 80 trở lên

Level B 50% học phí
Level A 70% học phí
· TOPIK cấp 5

· (Người đăng ký MSDE hoặc ITM) TOEFL iBT 90 trở lên

Level B 70% học phí
Level A 100% học phí
· TOPIK cấp 6

· (Người đăng ký MSDE hoặc ITM) TOEFL iBT 100 trở lên

Level B 100% học phí
Level A 100% học phí + Toàn bộ phí nội trú

※ Xem xét tài liệu: Quyết định xem xét tài liệu dựa trên khả năng ngôn ngữ, trình độ học vấn thành tích,… như A (Xuất sắc), B (Bình thường), C (Không đạt).

※ Điểm thành thạo tiếng Anh của người đăng ký MSDE (Hệ thống sản xuất và Kỹ thuật thiết kế) và ITM (IT Management) áp dụng cho các tiêu chí học bổng.

※ Học bổng không bao gồm phí chương trình. Vì vậy, ngay cả khi bạn nhận được học bổng, một khoản phí bổ sung có thể được tính phí.

  • B. Sau khi sinh viên đăng ký học tại SeoulTech:
Yêu cầu Học Bổng Ghi chú
Từ Học Kì 2 trở đi GPA 3.0 trở lên 50% học phí · Phải hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ mà không bị điểm F

· Phải có ít nhất TOPIK cấp 4 (trở lên) hoặc TOEFL iBT 80 (trở lên) hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh chính thức tương đương

· Phí nội trú áp dụng cho phòng 4 người (bốn giường) và sẽ được cung cấp trừ thời gian nghỉ phép

GPA 3.5 trở lên 100% học phí
GPA 3.8 trở lên 100% học phí + Toàn bộ phí nội trú

Học bổng không bao gồm phí chương trình.

Những sinh viên cần học thêm học kỳ sẽ không đủ điều kiện nhận học bổng.

5. THÔNG TIN VỀ HỆ DU HỌC THẠC SĨ (D2-3):

  • Điều kiện: 

– Tốt nghiệp đại học

– Có TOPIK hoặc IELTS

  • Học phí:

* Lưu ý: Học phí dưới đây được lấy tỉ giá là 20.000VNĐ

– Phí nhập học: 120,000KRW

Khối ngành Học phí (KRW) Học phí (VNĐ)

Thạc Sỹ

Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên 3,540,000 70,800,000
Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,280,000 65,600,000
Khoa học nghệ thuật & thiết kế 3,500,000 70,000,000
 

Cao học

Chính sách công và thông tin công nghệ Kỹ thuật, Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,559,000 71,180,000
Khoa học nghệ thuật & thiết kế 3,579,000 71,580,000
Cao học tổng hợp Kỹ thuật, Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,579,000 71,580,000
Đường sắt Kỹ thuật, Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,579,000 71,580,000
  • Học bổng:

A. Chỉ dành cho học kỳ 1:

Yêu cầu Học Bổng
· Học bổng quốc tế dành cho sinh viên xuất sắc

– Dựa trên thành tích học tập, điểm ngoại ngữ, v.v. của ứng viên

50 đến 100% học phí

– Trung bình 75% cho mỗi Khoa

– Khoa Kỹ thuật CNTT tích hợp: trung bình 85%

1) TEPS 557 / IELTS Band 6.0 / TOEFL iBT 80 hoặc cấp độ tương đương

2) TEPS 680 / IELTS Band 6.5 / TOEFL iBT 90 hoặc cấp độ tương đương

3) TEPS 780 / IELTS Band 7.0 / TOEFL iBT 100 hoặc cấp độ tương đương

B. Sau khi sinh viên đăng ký học tại SeoulTech:

Yêu cầu Học bổng Ghi chú
GPA 3.5 trở lên 50 đến 100% học phí · Phải hoàn thành ít nhất 6 tín chỉ đạt điểm C trở lên

· Học bổng thêm 1 học kỳ trong chương trình Thạc sĩ có thể được

trao cho những sinh viên không thể hoàn thành chương trình học trong vòng 4 học kỳ

· Có thể cấp học bổng cho 2 học kỳ bổ sung trong chương trình Tiến sĩ

dành cho những sinh viên không thể hoàn thành chương trình học trong vòng 4 học kỳ

6. KÝ TÚC XÁ:

* Lưu ý: Dưới đây là chi phí ở ký túc xá trong 4 tháng

A. KTX Sung Lim International Hall:

Loại phòng Chi phí (KRW) Chi phí (VNĐ)
1 người 1,838,550 36,771,000
2 người 1,278,900 25,578,000
4 người 971,250 19,505,000

*Lưu ý: không bao gồm phí ăn 

B. Sung Lim Dormitory:

Loai phòng Chi phí (KRW) Chi phí (VND)
 

Phòng Nam

1 người 1,065,500 21,310,000
2 người 834,750 16,695,000
4 người 687,750 13,755,000
Phòng Nữ 2 người 848,400 16,968,000

 

Nội thất Convenient facilities
Sung Lim Dormitory Bàn, ghế, giường, tủ quần áo, phòng tắm, máy lạnh, máy giặt chung, bếp chung Phòng hội thảo, quán cà phê,

Phòng bóng bàn, Cửa hàng tiện lợi,

Trung tâm thể dục

Sung Lim Dormitory International Hall Bàn, ghế, giường, tủ quần áo, phòng tắm, điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, bếp riêng.

7. MỘT SỐ HÌNH ẢNH Ở TRƯỜNG:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn

Open this in UX Builder to add and edit content

  • Trang chủ
  • Điện thoại
  • Mail
  • Zalo