ĐẠI HỌC KYONGGI – 경기대학교

Ngày đăng: 29 /05 /2024 - admin

THÔNG TIN CHUNG

– Đại học Đại học Kyonggi – 경기대학교

Trường này đã phát triển nhanh chóng và đạt được uy tín với việc liệt kê trong số các trường đại học hàng đầu tại khu vực Seoul và Suwon. 

– Ngành đào tạo thế mạnh: ngành du lịch, tổ chức sự kiện, kinh doanh khách sạn. 

– Loại hình: tư thục

Tọa lạc: 

Cơ sở Seoul: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Korea

Cơ sở Suwon: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Korea

I. Du học hệ tiếng Hàn ( Visa D4)

  1. Yêu cầu chung: Tốt nghiệp THPT & GPA từ 6.5 trở lên
  1. Thời gian nhập học: Nhập học kỳ tháng 3 – 6 – 9 – 12
  2. Học phí:

* Lưu ý: Học phí dưới đây được lấy tỉ giá là 20.000VNĐ

 

Học phí hệ tiếng Hàn Thời gian Học phí (KRW) Học phí (VND)
Học phí 1 năm 5.400.000 108.000.000
Phí xét tuyển 1 lần 100.000 2.000.000
Phí ký túc xá  6 tháng  900.000 18.000.000
Phí bảo hiểm  6 tháng 60.000 1.200.000

II. Du học hệ chuyên ngành ( Visa D2-2)

  1. Yêu cầu chung: Tốt nghiệp THPT & Yêu cầu TOPIK 3 trở lên 
  2. Thời gian nhập học: Tháng 3 – 9 
  3. Học phí: Phí nhập học: 143.000KRW

* Lưu ý: Học phí dưới đây được lấy tỷ giá là 20.000VNĐ

Dưới đây là học phí của một học kỳ

 

Trường Chuyên ngành Học phí (KRW) Quy đổi tiền Việt ( VNĐ)

Nhân văn

Ngôn ngữ và Văn học Hàn

Ngôn ngữ và Văn học Anh

Lịch sử

Khoa học thông tin và thư viện

Sáng tác nghệ thuật

Ngoại ngữ và Văn học

3.222.000  64.440.000

Nghệ thuật – Thể dục thể thao

Tạo hình 3D

Thiết kế

Mỹ thuật

Thể dục

Quản trị an ninh

Thể dục thể thao

4.163.000 

3.811.000 

83.260.000

76.220.000

Khoa học xã hội

An toàn cộng đồng

Dịch vụ công

Kinh tế

Quản trị kinh doanh

3.222.000 64.440.000

Quản trị phần mềm

ICT tổng hợp – Hệ thống thông tin kinh doanh

ICT tổng hợp – Thông tin công nghiệp quốc tế

Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI

Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI – Trí tuệ nhân tạo

4.163.000 83.260.000

Khoa học tổng hợp

Toán học

Kỹ thuật Nano

Hóa học

Công nghệ sinh học

3.811.000  76.220.000

Kỹ thuật sáng tạo

Kiến trúc

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật hệ thống năng lượng tích hợp

Kỹ thuật thành phố thông minh

Kỹ thuật hệ thống cơ khí

4.163.000  83.260.000

Du lịch – Văn hóa

Diễn xuất

Phim hoạt hình

Truyền thông và Hình ảnh

Du lịch

4.163.000 

3.232.000 

83.260.000

64.640.000

  1. Học bổng
Phân loại Điều kiện  Học bổng

Học bổng dành cho học kỳ đầu tiên

TOPIK 6 hoặc IELTS 9.0 Miễn 100% học phí
TOPIK 5 hoặc IELTS 8.0 trở lên Miễn 70% học phí
TOPIK 4 hoặc IELTS 7.0 trở lên Miễn 50% học phí
TOPIK 3 hoặc IELTS 6.0 trở lên Miễn 30% học phí

Học bổng dành cho các học kỳ tiếp theo

GPA 4.3 ~ 4.5 Miễn 100% học phí 
GPA  4.0 ~ 4.29 Miễn 80% học phí 
GPA  3.7 ~ 3.99 Miễn 50% học phí
GPA 3.0 ~ 3.69 Miễn 40% học phí

Miễn phí nhập học

Sinh viên đăng ký 4 học kỳ trở lên trong chương trình khóa tiếng tại trường Kyonggi hoặc thông qua các đối tác có ký kết giảm phí nhập học với trường Miễn 100% phí nhập học

III.             Ký túc xá 

Dưới đây là chi phí của một học kỳ

Loại ký túc xá Chi Phí (KRW) Chi phí (VNĐ)
Phòng đơn (1 người) 1.907.600 38.152.000
Phòng đôi (2 người) 1.368.200 27.364.000

IV. Một số hình ảnh ở trường

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn

Open this in UX Builder to add and edit content

  • Trang chủ
  • Điện thoại
  • Mail
  • Zalo